• [ 蓄積 ]

    n

    sự tích luỹ/sự lưu trữ
    長期にわたる農薬の体内蓄積 :Quá trình tích lũy lâu dài các chất nông dược trong cơ thể con người
    我々は蓄積効果不明の様々な化学物質を食物を通じて体内に取り入れている. :Trong bữa ăn, chúng ta thường tích lũy rất nhiều các loại hóa chất đa dạng khác nhau mà hiệu quả của chúng đôi khi chính chúng ta cũng

    [ 蓄積する ]

    vs

    tích luỹ/lưu trữ
    大量のデータを蓄積して、いつでも取り出せるようにしたものがデータベースだ。: Cơ sở dữ liệu là một hệ thống có thẻ lưu trữ dữ liệu và có thể xuất dữ liệu ra bất kỳ lúc nào.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X