• [ 地軸 ]

    n

    địa trục (trục trái đất trên bản đồ)
    地軸を揺るがすようなとどろき :Tiếng nổ như làm rung trục trái đất.
    地軸に平行に設置される :Được đặt nằm song song với trục trái đất.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X