• [ 地帯 ]

    n

    vùng
    ソチカルコの古代遺跡地帯 :Vùng di tích cổ đại của Xochicalco.
    キリスト教篤信地帯 :Vùng sùng đạo Thiên chúa.
    vành đai
    dải đất

    [ 遅滞 ]

    n

    sự trì hoãn
    使用者または労働者は労働基準監督官から要求があった場合、遅滞なく必要な事項について報告し、要請に応じて出頭しなければならない :Công nhân và những người làm thuê có chung bổn phận phải đáp ứng tức thì những yêu cầu của thanh tra lao động và tham dự các cuộc họp để nêu lên kiến nghị
    ~の過程を同時にかつ遅滞なく開始する :Tiến trình được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X