• [ 地中海 ]

    / ĐỊA TRUNG HẢI /

    n

    địa trung hải
    地中海行動計画汚染監視調査プログラム :Chương trình kiểm soát và nghiên cứu sự ô nhiễm trong kế hoạch hoạt động Địa Trung Hải.
    地中海沿岸地域の人 :Người dân ở khu vực ven biển Địa Trung Hải.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X