• [ 知的 ]

    n, adj-na

    trí tuệ/thông minh
    知的な仕事: Một công việc mang tính trí tuệ
    きみんところの犬、なかなか知的な顔してるね。: Con chó của cậu trông rất thông minh.

    Tin học

    [ 知的 ]

    thông minh/trí tuệ [intelligent]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X