• [ 遅配 ]

    n

    sự chậm trễ/trì hoãn/ngăn trở
    大雪のため郵便が遅配になった。: Do tuyết lớn, việc chuyển phát thư từ bị chậm trễ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X