• [ 着々 ]

    / TRƯỚC /

    adv

    một cách vững chắc
    宇宙科学は着々と進歩している。: Khoa học vũ trụ đang tiến bộ một cách vững chắc.
    suôn sẻ
    夏祭りの用意が着々と進んでいるので楽しみだ。
    Tôi rất vui khi thấy công tác chuẩn bị cho lễ hội muà hè tiến triển 1 cách suôn sẻ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X