• [ 着服 ]

    n

    sự biển thủ/sự đút túi
    彼女は店の金の着服で解雇された。: Cô ta bị đuổi việc do biển thủ tiền của cửa hàng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X