• [ 茶摘み ]

    n

    hái chè
    茶摘み採り機 :máy hái chè
    茶摘み歌 :ca khúc/giai điệu hát khi hái chè

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X