• [ 茶わん ]

    n

    bát cơm/chén uống chè

    [ 茶碗 ]

    n

    tách trà
    chén chè
    cái chén
    bát ăn
    bát
    洗練された釉薬がかかった天目茶碗 :bát uống trà tenmoku làm bằng gốm tráng men ngọc
    茶碗を右手で持ち左手の手のひらに乗せる :nâng cốc trà lên bằng tay phải và đặt vào lòng bàn tay trái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X