• [ 中央部 ]

    n

    khu vực trung tâm
    都市の中央部がいわば消滅し、人々がどんどん遠くの郊外へ引っ越していく。 :Trung tâm thành phố đã bị tiêu diệt và người người chuyển về các vùng ngoại ô xa hơn.
    長い間その国の中央部を飲み込んできた大洪水 :trận lụt đã quét sạch thành phố trong thời gian dài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X