• [ 中華人民共和国 ]

    n

    Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
    中華人民共和国の領土の不可分の一部 :một phần không thể tách rời được trong lãnh thổ Cộng Hòa nhân dân Trung Hoa
    中華人民共和国対外貿易経済合作部 :Bộ thương mại và hợp tác kinh tế nước cộng hòa nhân dân Trung Hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X