• [ 中華料理 ]

    n

    món ăn Trung Hoa
    クロードは、その中華料理のレストランを出たときには満腹だった :Sau khi rời khỏi nhà hàng Trung Hoa, Claude cảm thấy bụng no căng
    中華料理の教室のためにウズラの卵を何個か買った :Tôi đã mua một vài quả trứng chim cút để phục vụ cho lớp học nấu ăn món Trung Quốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X