• [ 注射 ]

    n

    sự tiêm/tiêm chủng

    [ 注射する ]

    vs

    tiêm/tiêm chủng
    医者は私にペニシリンの注射をした。: Bác sỹ tiêm cho tôi một mũi penicilin.

    [ 駐車 ]

    n

    sự đỗ xe
    この道路は両側とも駐車禁止だ。: Con đường này cấm đỗ xe ở cả hai bên đường.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X