• [ 抽出 ]

    n

    trích ra/rút ra (từ một chất lỏng.v.v...)/rút ra một mẫu từ trong tập hợp (thống kê)/sự chiết xuất

    [ 抽出する ]

    vs

    trích ra/rút ra/chiết xuất

    Kỹ thuật

    [ 抽出 ]

    sự chiết xuất [extraction]

    [ 抽出 ]

    sự lọc [sampling]

    Tin học

    [ 抽出 ]

    trích/lựa chọn/chọn lọc [extraction (vs)/selection (from a group)/sifting]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X