• [ 中世史 ]

    / TRUNG THẾ SỬ /

    n

    Lịch sử trung cổ
    中世史の元教授の役 :vai trò của những bậc tiền bối/bậc lão thành trong lịch sử trung cổ

    [ 中性子 ]

    / TRUNG TÍNH TỬ /

    n

    Nơtron
    陽子と中性子からさまざまな元素の原子核を創生する :tạo ra hạt nhân cấu thành từ các hạt proton và notron
    中性子が電子と反ニュートリノを放出して陽子に変化する :Hạt notron đã biến thành hạt proton trong quá trình tích điện.

    [ 中性紙 ]

    / TRUNG TÍNH CHỈ /

    n

    Giấy trung tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X