• [ 中断 ]

    n

    sự gián đoạn
    _分にわたって市場での取引を中断させる :đóng cửa giao dịch tại thị trường trong ...phút
    突然~によって中断させられる :đột nhiên bị làm gián đoạn bởi...
    cách đoạn

    [ 中断する ]

    vs

    gián đoạn
    野球の試合は雨のためたびたび中断された。: Trận đấu bóng chày bị gián đoạn nhiều lần vì mưa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X