• [ 中断する ]

    vs

    hủy bỏ/chấm dứt/tạm thời ngưng
    捜索を一時中断する: Hủy bỏ tạm thời việc điều tra
    会議を_年間中断する: chấm dứt cuộc hội nghị trong ~ năm
    牛肉関連業務を一時中断する: Tạm thời ngưng kinh doanh thịt bò
    すべての経済協力および円借款を一時中断する: Hủy bỏ tất cả các hoạt động hợp tác kinh tế và vay vốn tiền Yên
    đứt đoạn
    đứt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X