• [ 中風 ]

    / TRUNG PHONG /

    n

    sự trúng gió/sự tê liệt
    祖父は8年前に中風にかかって寝たきりです。: Tám năm trước ông tôi bị trúng gió và phải nằm liệt giường.
    chứng liệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X