• [ 注文 ]

    n

    sự đặt hàng/đơn đặt hàng/việc gọi món (ở nhà hàng)
    ご注文はお決まりですか。: Ông gọi món gì ạ ? / Ngài đã quyết định việc gọi món chưa?

    [ 注文する ]

    vs

    đặt hàng/gọi món
    我が社はドイツの会社にその機械を注文した。: Chúng tôi đã đặt chiếc máy đó từ một công ty của Đức.

    [ 註文 ]

    / * VĂN /

    n

    sự đặt hàng

    Kinh tế

    [ 注文 ]

    đặt hàng [order]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 注文 ]

    yêu cầu/đặt mua [custom (a-no)/order/request]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X