• [ 昼夜 ]

    n

    ngày và đêm
    彼らは年内にその仕事を終了させるために昼夜の別なく働いた。: Suốt năm, họ làm việc bất kể ngày đêm để hoàn thành công việc đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X