• [ 中和 ]

    n, adj-na

    trung hoà

    [ 中和する ]

    vs

    trung hoà
    アルカリは酸を中和する。: Kiềm trung hòa axít.

    Kỹ thuật

    [ 中和 ]

    sự trung hòa [Neutralization]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X