• []

    / ĐINH /

    n, suf

    bánh/khu
    豆腐の一丁: Một bánh đậu phụ
    渋谷五丁目: khu số 5 Shibuya
    Ghi chú: đơn vị đếm khu nhà, đếm bánh

    []

    / TRIỆU /

    num

    nghìn tỷ

    []

    n, n-suf

    cục
    気象庁: Cục khí tượng
    環境庁: Cục môi trường
    Ghi chú: đơn vị hành chính nhà nước

    []

    / TRƯỜNG /

    n

    ruột

    []

    n

    bướm

    []

    n, n-suf, pref

    siêu
    超大国は宇宙開発でしのぎを削っている。: Các siêu cường quốc đang chạy đua phát triển khoa học vũ trụ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X