• [ 寵愛 ]

    / SỦNG ÁI /

    n

    sự sủng ái

    Kinh tế

    [ 帳合 ]

    giao dịch qua việc mở tài khoản giao dịch
    Explanation: 取引口座を開設して、継続的に取引を行うこと。小売業者が卸売業者やメーカーなどを1企業とだけ取引契約することを1店1帳合制と呼ぶ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X