• [ 調印 ]

    n

    sự ký kết/sự ký
    和平条約は両国外務大臣によって調印された。: Hiệp ước hòa bình được ký bởi ngoại trưởng của hai nước.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X