• [ 懲役 ]

    n

    phạt tù cải tạo
    裁判長は彼に3年の懲役刑を言い渡した。: Quan tòa tuyên án anh ta 3 năm tù cải tạo.

    Kinh tế

    [ 懲役 ]

    khổ sai [penal servitude; imprisonment at forced labor]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X