• [ 超音波 ]

    / SIÊU ÂM BA /

    n

    sóng siêu âm
    超音波によって診断が可能な :có thể chuẩn đoán bệnh bằng sóng siêu âm
    超音波によって誘導された :Được chỉ dẫn bằng sóng siêu âm

    Kỹ thuật

    [ 超音波 ]

    sóng siêu âm [supersonic wave]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X