• [ 弔歌 ]

    / ĐIẾU CA /

    n

    điếu ca

    [ 朝家 ]

    / TRIỀU GIA /

    n

    hoàng gia

    [ 町家 ]

    / ĐINH GIA /

    n

    ngôi nhà giữa thị trấn

    [ 超過 ]

    n

    sự vượt quá
    現在輸入超過がアメリカ経済の最大の問題である。: Hiện tại, nhập siêu (nhập khẩu quá mức) đang là vấn đề lớn nhất của nền kinh tế Mỹ.

    [ 超過する ]

    vs

    vượt quá
    今回のパーティの費用は予算を超過した。: Chi phí cho bữa tiệc lần này đã vượt quá túi tiền của chúng ta.

    [ 長歌 ]

    / TRƯỜNG CA /

    n

    trường ca

    [ 長靴 ]

    / TRƯỜNG NGOA /

    n

    giày cao cổ
    きょうは雨降りだから長靴を履いていきな。 :Con phải mang ủng vào vì hôm nay trời mưa đấy
    長靴を履いている :Đi giầy bốt

    Kinh tế

    [ 超過 ]

    vượt quá/số lượng thừa ra [excess]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X