• [ 懲戒 ]

    n

    sự phạt/sự trừng phạt
    彼は会社の金をかなり使い込んで懲戒免職になった。: Anh ta bị phạt thôi việc do biển thủ tiền của công ty.

    [ 朝会 ]

    / TRIỀU HỘI /

    n

    sự họp sáng (trường học)

    [ 潮解 ]

    / TRIỀU GIẢI /

    n

    Sự hóa thành chất lỏng/sự chảy rữa

    [ 町会 ]

    / ĐINH HỘI /

    n

    Hội đồng thành phố

    [ 聴解 ]

    / THÍNH GIẢI /

    n

    sự nghe hiểu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X