• [ 朝刊 ]

    n

    báo ra buổi sáng

    [ 鳥瞰 ]

    / ĐIỂU * /

    n

    toàn cảnh nhìn từ trên xuống
    ~に関する鳥瞰的な分析を試みる :thử nghiệm phân tích toàn cảnh về~
    鳥瞰的分析 :Phân tích một cách toàn cảnh

    Kinh tế

    [ 長官 ]

    chủ tọa phiên toà [president (of a high court)]
    Category: Luật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X