• [ 寵姫 ]

    / SỦNG CƠ /

    n

    vợ yêu/thiếp yêu

    [ 弔旗 ]

    / ĐIẾU KỲ /

    n

    cờ rủ/cờ tang

    [ 長期 ]

    adj-na

    lâu
    đằng đẵng

    n-adv, n-t

    thời gian dài/trường kỳ/dài hạn
    政府は輸入自由化の長期計画を発表した。: Chính phủ đã tuyên bố một kế hoạch dài hạn cho việc tự do hóa nhập khẩu.
    そのビルの工事は長期にわたりそうだ。: Việc xây tòa nhà này có lẽ phải tốn một thời gian dài.

    Kinh tế

    [ 長期 ]

    dài hạn/lâu dài/trường kỳ [long-run/long-term]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X