• [ 長期戦 ]

    / TRƯỜNG KỲ CHIẾN /

    n

    chiến tranh trường kỳ
    長期戦略をきっちり立てる :Xây dựng chi tiết chiến lược trường kỳ
    長期戦略計画 :Kế hoạch cho chiến lược trường kỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X