• [ 長期通商協定 ]

    n

    hiệp định mua bán dài hạn

    Kinh tế

    [ 長期通商協定 ]

    hiệp định buôn bán dài hạn [long term trade agreement]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X