• [ 長距離 ]

    n

    đường dài
    cự ly dài
    わが社は長距離をカバーする航空会社として有名だ。 :Công ty của chúng ta được biết đến là một công ty vận chuyển hàng không đường dài
    長距離を泳ぐ :Bơi cự ly dài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X