• [ 聴取 ]

    n

    sự nghe
    警察はその事故について運転手から事情を聴取した。: Cảnh sát nghe người lái xe trình bày sự tình về vụ tai nạn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X