• [ 徴収 ]

    n

    thu (thuế, tiền)
    水道料金を徴収する: Thu tiền nước

    [ 徴集 ]

    / TRƯNG TẬP /

    n

    sự tuyển mộ

    [ 聴衆 ]

    n

    thính giả
    khán giả/người nghe
    自民党の候補者が大勢の聴衆の前で演説した。: Ứng cử viên đảng Dân chủ tự do diễn thuyết trước rất nhiều người nghe.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X