• [ 調書 ]

    n

    bản điều tra

    [ 長所 ]

    n

    sở trường/điểm mạnh
    誰にも長所と短所もある。: Ai cũng có điểm mạnh, điểm yếu.

    Kinh tế

    [ 調書 ]

    biên bản [a protocol; minutes]
    Category: Luật

    [ 長所 ]

    sở trường [Strengths]
    Explanation: 長所とは、職場でプラスになっている本人の行動をいい、短所とは職場でマイナスになっている本人の行動をいう。///一般に本人の性格を、勝手な判断基準で優れている、劣っているとしてしまう傾向がある。///しかし、性格は本人の持ち味であって「よい、悪い」と決めつけられない。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X