• [ 寵臣 ]

    / SỦNG THẦN /

    n

    sủng thần/triều thần được sủng ái

    [ 朝臣 ]

    / TRIỀU THẦN /

    n

    triều thần/cận thần

    [ 聴診 ]

    / THÍNH CHẨN /

    n

    Sự nghe để khám bệnh

    [ 長身 ]

    / TRƯỜNG THÂN /

    n

    tầm vóc cao lớn/dáng cao
    私の理想とする男性は、長身で色黒、ハンサムな人だ :Người đàn ông lí tưởng của tôi là người cao, da đen và đẹp trai.
    そのすごい長身のバスケットボール選手が、リングにボールを押し込んだ :Cầu thủ bóng rổ có dáng người cao lênh khênh đó đã ném bóng trúng rổ.

    [ 長針 ]

    / TRƯỜNG CHÂM /

    n

    kim dài (đồng hồ)
    長針が12を指し短針が1を指している場合は1時である :nếu kim dài chỉ số 12 và kim ngắn chỉ số 1 thì đó là 1 giờ
    長針が_を指す :kim dài chỉ vào số~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X