• [ 丁子 ]

    / ĐINH TỬ /

    n

    Cây đinh hương

    [ 丁字 ]

    / ĐINH TỰ /

    n

    Cây đinh hương

    [ 寵児 ]

    / SỦNG NHI /

    n

    con yêu/đứa con được yêu chiều

    [ 弔辞 ]

    n

    điếu văn
    彼は友人一同を代表して弔辞を読んだ。: Anh ta thay mặt bạn bè đọc điếu văn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X