• [ 弔銃 ]

    / ĐIẾU SÚNG /

    n

    loạt súng bắn trong tang lễ/loạt súng chào vĩnh biệt

    [ 聴従 ]

    / THÍNH TÙNG /

    n

    sự nghe theo lời khuyên bảo

    [ 鳥獣 ]

    / ĐIỂU THÚ /

    n

    chim thú
    野生鳥獣に起こる〔病気が〕 :(bệnh) bắt nguồn từ loài chim hoang dã
    鳥獣の肉 :thịt chim thú rừng

    [ 鳥銃 ]

    / ĐIỂU SÚNG /

    n

    súng bắn chim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X