• [ 調節 ]

    n

    sự điều tiết

    [ 調節する ]

    vs

    điều tiết
    蛇は自分で体温を調節ことが出来ない。: Rắn không thể tự điều tiết thân nhiệt.

    Kinh tế

    [ 調節 ]

    điều tiết [regulation]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X