• [ 挑戦する ]

    vs

    khiêu chiến/thách thức
    テニスの試合で人に挑戦する: thách thức ai đấu tennis.

    [ 朝鮮 ]

    n

    Triều Tiên
    đại hàn
    cao ly

    Kinh tế

    [ 挑戦 ]

    những thách thức để đạt được một điều gì [challenge (to achieve something)]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X