• [ 長大 ]

    n

    sự to lớn/sự dài rộng
    戦後の重厚長大の労働集約的な産業 :Ngành công nghiệp nặng và có quy mô lớn đòi hỏi nhiều nhân công thời kỳ hậu chiến.

    adj-na

    to lớn/rất dài và rộng
    長大な小説 :tiểu thuyết rất dài
    歴史の長大な流れの中にある断片的な時間 :Thời gian chắp vá trong dòng chảy dài và lớn của lịch sử.

    [ 頂戴 ]

    int

    nhận (bản thân)/hãy làm cho tôi
    いらなければそれを私に頂戴。: Nếu không cần nó thì cho tôi.

    [ 頂戴する ]

    vs

    nhận/dùng (ăn, uống)
    十分に頂戴いたしました。: Tôi đã ăn đủ rồi ạ.
    làm...cho tôi
    ギターで一曲弾いて頂戴。: Hãy chơi cho tớ một bài bằng ghita đi.
    Đi với động từ ở thể "te"

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X