• [ 長蛇の列 ]

    n

    một hàng dài/một dãy dài
    生徒たちは長蛇の列を作ってバスを待った。: Học sinh xếp thành một hàng dài để đợi xe buýt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X