• [ 超伝導 ]

    / SIÊU TRUYỀN ĐẠO /

    n

    sự siêu dẫn
    超伝導によって誘起された :cảm ứng do hiện tượng siêu dẫn

    [ 超電導 ]

    / SIÊU ĐIỆN ĐẠO /

    n

    sự siêu dẫn điện
    超電導の研究開発 :nghiên cứu và phát triển hiện tượng siêu dẫn
    超電導の複雑な性質 :tính chất phức tạp của hiện tượng siêu dẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X