• [ 丁度 ]

    n, adj-na, adv

    vừa đúng/vừa chuẩn
    これは丁度僕が欲しいと思っていたレコードだ。: Đây đúng là cái đĩa mà tôi đã muốn có.
    今丁度8時30分です。: Bây giờ vừa đúng 8h30.
    このワンピースは私に丁度いい。: Chiếc váy này vừa khít với tôi.

    [ 調度 ]

    n

    điều độ

    Kỹ thuật

    [ ちょう度 ]

    độ sệt/độ đặc/độ quánh [consistency]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X