• [ 長男 ]

    n

    trưởng tử
    trưởng nam
    私が一番上で、弟と妹が一人ずついます。/私は男二人女一人の3人兄弟の長男です。 :Tôi là anh trai cả của 2 đứa em trai và 1đứa em gái.
    _人兄弟の長男として生まれる :Tôi sinh ra là con trai trưởng trong gia đình có ~ anh em.
    con cả
    cậu cả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X