• [ 帳本人 ]

    / TRƯƠNG BẢN NHÂN /

    n

    Đầu sỏ/tên cầm đầu

    [ 張本人 ]

    n

    đầu sỏ/tác giả (của một âm mưu)
    警察は銀行強盗の張本人を捕まえた。: Cảnh sát đã bắt được kẻ đầu sỏ của vụ cướp ngân hàng.
    アイヒマンはユダヤ人皆殺し計画の張本人として悪名が高い。: Eichmann khét tiếng là tác giả của những kế hoạch thảm sát người Do Thái.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X