• [ 帳簿 ]

    n

    trương bạ/sổ đăng ký/sổ kế toán

    [ 徴募 ]

    / TRƯNG MỘ /

    n

    Sự đăng lính/sự tuyển mộ

    Kinh tế

    [ 帳簿 ]

    sổ cái [account book, ledger]
    Category: Tài chính [財政]

    [ 帳簿 ]

    sổ sách (kế toán) [(account) books]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X