• [ 眺望 ]

    n

    tầm nhìn/tầm quan sát
    この丘から町の眺望がすばらしい。: Tầm nhìn từ ngọn đồi này của thành phố thật tuyệt vời.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X